Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
過給機 かきゅうき
bơm tăng nạp (ở ô tô, máy bay)
電動機 でんどうき
động cơ điện
電気給湯機 でんききゅうとうき
máy nước nóng dùng điện
電動発動機 でんどうはつどうき
động cơ điện.
給電 きゅうでん
sự cung cấp điện, sự cấp điện
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực