Kết quả tra cứu 電動機
Các từ liên quan tới 電動機
電動機
でんどうき
「ĐIỆN ĐỘNG KI」
◆ Động cơ điện
☆ Danh từ
◆ Mô tơ điện động
直流整流子電動機
Mô tơ điện động chỉnh lưu trực tiếp
コンデンサー始動誘導電動機
Mô tơ điện động cảm ứng khởi động tụ điện .

Đăng nhập để xem giải thích
でんどうき
「ĐIỆN ĐỘNG KI」
Đăng nhập để xem giải thích