電子ゲーム
でんしゲーム
☆ Danh từ
Trò chơi điện tử
電子ゲーム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電子ゲーム
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
景品付き電子ゲーム けいひんづきでんしげーむ
Trò chơi điện tử có thưởng.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんしブック 電子ブック
sách điện tử
でんしメール 電子メール
E-mail; thư điện tử
でんしレンジ 電子レンジ
Lò vi ba
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.