電子制御
でんしせいぎょ「ĐIỆN TỬ CHẾ NGỰ」
☆ Danh từ
Điều khiển điện tử
電子制御電磁クラッチ式自動無段変速機
Máy thay đổi tốc độ tự động kiểu ly hợp điện từ điều khiển điện tử. .

電子制御 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電子制御
電子制御ブレーキシステム でんしせいぎょブレーキシステム
hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんしブック 電子ブック
sách điện tử
でんしメール 電子メール
E-mail; thư điện tử
でんしレンジ 電子レンジ
Lò vi ba
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.