Kết quả tra cứu 電子回路
Các từ liên quan tới 電子回路
電子回路
でんしかいろ
「ĐIỆN TỬ HỒI LỘ」
☆ Danh từ
◆ Mạch điện tử
レーダー地上装置用マイクロ電子回路式表示装置
Thiết bị hiển thị mạch điện tử nhỏ dùng cho các thiết bị rađa trên mặt đất.
〜で
一般的
に
使用
されている
標準的
な
電子回路部品
Linh kiện mạch điện tử tiêu chuẩn được sử dụng phổ biến trong ~ .

Đăng nhập để xem giải thích