電子情報
でんしじょうほう「ĐIỆN TỬ TÌNH BÁO」
☆ Danh từ
Thông tin điện tử

電子情報 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電子情報
電子情報自由法 でんしじょうほうじゆうほう
Đạo luật Tự do Thông tin Điện tử.
電子情報技術産業協会 でんしじょーほーぎじゅつさんぎょーきょーかい
hiệp hội công nghiệp công nghệ thông tin và điện tử nhật bản
電子情報収集分析検索システム でんしじょうほうしゅうしゅうぶんせきけんさくしすてむ
Hệ thống thu thập Phân tích và thu hồi dữ liệu điện tử.
一般社団法人電子情報技術産業協会 いっぱんしゃだんほーじんでんしじょーほーぎじゅつさんぎょーきょーかい
hiệp hội công nghiệp công nghệ thông tin và điện tử nhật bản
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんしブック 電子ブック
sách điện tử