Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電子探知器
でんしたんちき
máy dò điện tử
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんしブック 電子ブック
sách điện tử
でんしメール 電子メール
E-mail; thư điện tử
でんしレンジ 電子レンジ
Lò vi ba
電波探知器 でんぱたんちき
Rađa.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
探知器 たんちき
máy dò tìm; máy dò tìm
Đăng nhập để xem giải thích