Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 電子科技大学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんしブック 電子ブック
sách điện tử
でんしメール 電子メール
E-mail; thư điện tử
でんしレンジ 電子レンジ
Lò vi ba
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.