電子資金振替
でんししきんふりかえ
☆ Danh từ
Chuyển khoản điện tử

電子資金振替 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電子資金振替
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんしブック 電子ブック
sách điện tử
でんしメール 電子メール
E-mail; thư điện tử
でんしレンジ 電子レンジ
Lò vi ba
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.