Các từ liên quan tới 電撃大賞 (ラジオ番組)
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
ラジオ番組 ラジオばんぐみ
chương trình phát thanh
電子番組ガイド でんしばんぐみガイド
hướng dẫn chương trình điện tử (epg)
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh
大賞 たいしょう
giải thưởng lớn, giải thưởng cao nhất
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
電撃 でんげき
cú điện giật; cú sốc điện
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar