Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
姿を消す すがたをけす
bỏ trốn.
字を消す じをけす
xóa chữ.
火を消す ひをけす
dập tắt
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy