Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
シナプス電位 シナプスでんい
điện thế synap
シナプス電流 シナプスでんりゅう
synap điện
シナプス後電位 シナプスごでんい
điện thế sau snap
シナプス シナプス
noron thần kinh