電気ロウ付機
でんきロウつききローつきき
☆ Danh từ
Máy hàn điện tử
電気ロウ付機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電気ロウ付機
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
ロウ付 ロウつき
hàn thấp (kỹ thuật hàn sử dụng kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp (thường dưới 450°C) để liên kết các kim loại khác nhau)
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
銅ロウ どうロウ
đồng thau hàn
ロウ付け用品 ロウつけようひんローつけようひん
dụng cụ hàn