Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 電気工事
電気工事士 でんきこうじし
Kỹ sư điện
電気工事用テストリード でんきこうじようテストリード
dây đo điện cho công trình điện
電気工事士テキスト でんきこうじしテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi kỹ sư điện
電気工事用テスター でんきこうじようテスター
đồng hồ đo điện dùng cho công tác lắp đặt điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện