電気楽器
でんきがっき「ĐIỆN KHÍ LẠC KHÍ」
☆ Danh từ
Nhạc cụ điện

電気楽器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電気楽器
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電鳴楽器 でんめいがっき
nhạc cụ điện, nhạc cụ sử dụng điện
電子楽器 でんしがっき
nhạc cụ điện tử
気鳴楽器 きめいがっき
nhạc cụ tạo ra âm thanh chủ yếu bằng cách làm cho một phần không khí rung động
電気マッサージ器 でんきマッサージき
máy mát xa điện