電気泳動
でんきえいどう「ĐIỆN KHÍ VỊNH ĐỘNG」
☆ Danh từ
Điện di; điện chuyển

電気泳動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電気泳動
電気泳動法 でんきえいどうほう
phương pháp điện di
キャピラリー電気泳動 キャピラリーでんきえいどう
điện di mao quản
ネイティブポリアクリルアミドゲル電気泳動 ネイティブポリアクリルアミドゲルでんきえーどー
Native Polyacrylamide Gel Elec-trophoresis
等電点電気泳動 とーでんてんでんきえーどー
điện di tập trung đẳng điện
免疫電気泳動 めんえきでんきえーどー
điện di miễn dịch
等速電気泳動 とーそくでんきえーどー
điện di mao quản đẳng tốc độ
電気泳動装置 でんきえいどうそうち
hệ thống điện di
電気泳動用品 でんきえいどうようひん
hệ thống điện di