Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電気泳動法
でんきえいどうほう
phương pháp điện di
血液タンパク質電気泳動法 けつえきタンパクしつでんきえーどーほー
điện di protein huyết thanh
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
電気泳動 でんきえいどう
điện di; điện chuyển
キャピラリー電気泳動 キャピラリーでんきえいどう
điện di mao quản
Đăng nhập để xem giải thích