電気測定
でんきそくてい「ĐIỆN KHÍ TRẮC ĐỊNH」
☆ Danh từ
Thiết bị đo điện
電気測定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電気測定
静電気測定器 せいでんきそくていき
đo tĩnh điện
電気測定機器レンタル でんきそくていきうつわレンタル
cho thuê thiết bị đo điện
電気測定機器修理サービス でんきそくていきうつわしゅうりサービス
dịch vụ sửa chữa thiết bị đo điện
電気測定その他関連用品 でんきそくていそのほかかんれんようひん
Đo điện và các sản phẩm liên quan.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn