電気生理学的現象
でんきせいりがくてきげんしょう
Hiện tượng điện sinh lý
電気生理学的現象 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電気生理学的現象
生理学的現象 せーりがくてきげんしょー
hiện tượng sinh lý
ウイルス生理学的現象 ウイルスせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý của virus
生殖生理学的現象 せいしょくせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý học sinh sản
電磁気学的現象 でんじきがくてきげんしょう
hiện tượng điện từ trường
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện