Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
窃盗 せっとう
sự trộm cắp.
窃盗品 せっとうひん
hàng mất trộm.
窃盗癖 せっとうへき
thói ăn cắp vặt
窃盗団 せっとうだん
nhóm ăn trộm