Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 電気音響変換器
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
電気音響 でんきおんきょう
điện âm học
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
音響器 おんきょうき
máy phát âm, máy điện báo ghi tiếng