電波銀河
でんぱぎんが「ĐIỆN BA NGÂN HÀ」
☆ Danh từ
Thiên hà vô tuyến

電波銀河 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電波銀河
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
銀河 ぎんが
thiên hà
銀波 ぎんぱ
sóng bạc, sóng lấp lánh ánh bạc (do phản chiếu ánh sáng mặt trời)
金波銀波 きんぱぎんぱ
sóng lấp lánh, sóng lấp lánh dưới ánh trăng hoặc với ánh sáng của mặt trời mọc (lặn)
モンスター銀河 モンスターぎんが
quái vật thiên hà
コンパクト銀河 コンパクトぎんが
thiên hà gọn
スターバースト銀河 スターバーストぎんが
một thiên hà đang trải qua tốc độ hình thành sao rất nhanh
銀河団 ぎんがだん
cụm thiên hà, quần tụ thiên hà