金波銀波
きんぱぎんぱ「KIM BA NGÂN BA」
☆ Danh từ
Sóng lấp lánh, sóng lấp lánh dưới ánh trăng hoặc với ánh sáng của mặt trời mọc (lặn)

金波銀波 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金波銀波
銀波 ぎんぱ
sóng bạc, sóng lấp lánh ánh bạc (do phản chiếu ánh sáng mặt trời)
金波 きんぱ
sóng lấp lánh ánh vàng (từ ánh trăng hay ánh sáng mặt trời)
電波銀河 でんぱぎんが
thiên hà vô tuyến
波波迦 ははか
tên cũ của Uwamizuzakura
波 なみ は
làn sóng
千波万波 せんぱばんぱ
nhiều cơn sóng
アルベーン波 アルベーンは
Alfven wave, Alfvén wave, type of magnetohydrodynamic wave
波斯 ペルシャ ペルシア
Persia (tên cũ của Iran)