Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 電源三法
電源 でんげん
nguồn điện; nút power (ở TV)
法源 ほうげん
nguồn gốc của việc
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
電源ランプ でんげんランプ
ánh sáng điện
電源車 でんげんしゃ
máy phát điện gắn trên xe (ví dụ: để quay phim, trường hợp khẩn cấp, v.v.)
電波源 でんぱげん
nguồn vô tuyến
電源スイッチ でんげんスイッチ
công tắc điện