Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
光源状態 こうげんじょうたい
trạng thái nguồn sáng
価電子状態 かでんしじょうたい あたいでんしじょうたい
trạng thái hóa trị
状態 じょうたい
trạng thái
電源切替盤 でんげんきりかえばん
TỦ ATS
電源を切る でんげんをきる
Tắt nguồn điện
電源 でんげん
nguồn điện; nút power (ở TV)