電源管理(PDU)本体
でんげんかんり(PDU)ほんたい
☆ Danh từ
Thiết bị quản lý nguồn điện (pdu) chính.
電源管理(PDU)本体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電源管理(PDU)本体
電源管理(PDU) でんげんかんり(PDU)
Quản lý nguồn điện (pdu)
電源管理(PDU)アクセサリ でんげんかんり(PDU)アクセサリ
Phụ kiện quản lý nguồn điện (pdu)
電源管理本体 でんげんかんりほんたい
thanh nguồn
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
PDU本体 PDUほんたい
thanh nguồn
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
電源管理 でんげんかんり
quản lý nguồn điện
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.