Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ストライカー
người có khả năng sút bóng mạnh vào lưới.
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
電気刺激 でんきしげき
kích thích điện
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện