Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電熱学 でんねつがく
điện nhiệt học.
電熱器 でんねつき
thiết bị nhiệt điện
電熱線 でんねつせん
bộ phận làm nóng, dây điện đốt nóng
電熱インナー でんねつインナー
lớp lót điện nhiệt
電熱機器 でんねつきき
thiết bị điện nhiệt
電熱機器(ヒーター) でんねつきき(ヒーター)
thiết bị điện nhiệt (bộ sưởi)
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.