Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電磁機器 でんじきき
thiết bị điện từ
接触 せっしょく
sự tiếp xúc.
ソレノイド/電磁機器 ソレノイド/でんじきき
solenoid/thiết bị điện từ
電磁開閉器
thiết bị đóng mở điện từ
電磁調理器 でんじちょうりき
bếp điện từ
直接接触 ちょくせつせっしょく
sự tiếp xúc trực tiếp
磁器 じき
đồ gốm sứ
電磁 でんじ
điện từ (vật lý)