接触
せっしょく「TIẾP XÚC」
Sự tiếp xúc
Va chạm
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tiếp xúc.

Từ đồng nghĩa của 接触
noun
Bảng chia động từ của 接触
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 接触する/せっしょくする |
Quá khứ (た) | 接触した |
Phủ định (未然) | 接触しない |
Lịch sự (丁寧) | 接触します |
te (て) | 接触して |
Khả năng (可能) | 接触できる |
Thụ động (受身) | 接触される |
Sai khiến (使役) | 接触させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 接触すられる |
Điều kiện (条件) | 接触すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 接触しろ |
Ý chí (意向) | 接触しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 接触するな |
接触 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接触
接触相 せっしょくしょー
giai đoạn tiếp xúc
非接触 ひせっしょく
ra khỏi tiếp xúc
接触アレルギー せっしょくアレルギー
dị ứng tiếp xúc
接触歴 せっしょくれき
dò tìm mối tiếp xúc (contact tracing)
接触機 せっしょくき
Contactor
接触線 せっしょくせん
dòng tiếp xúc; không có hạ cánh người đàn ông nào
接触式 せっしょくしき
Phương pháp đo bằng tiếp xúc
直接接触 ちょくせつせっしょく
sự tiếp xúc trực tiếp