Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 電磁波過敏症
過敏症 かびんしょう
<Y> sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm
過敏症-ナッツ かびんしょー-ナッツ
Quá mẫn hạt
過敏症-ピーナッツ かびんしょー-ピーナッツ
quá mẫn cảm với đậu phộng
過敏症-卵 かびんしょー-たまご
chứng mẫn cảm với trứng
ピーナッツ過敏症 ピーナッツかびんしょう
mẫn cảm với đậu phộng
卵過敏症 たまごかびんしょう
mẫn cảm với trứng
ナッツ過敏症 ナッツかびんしょう
dị ứng với
電磁波 でんじは
sóng điện từ