電荷結合素子
でんかけつごうそし
Cảm biến ccd
☆ Danh từ
Thiết bị kết hợp sạc
電荷結合素子メモリー
Bộ nhớ của thiết bị kết đôi tích nạp
シリコン電荷結合素子
Thiết bị kết đôi tích nạp silicon. .

電荷結合素子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電荷結合素子
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんしブック 電子ブック
sách điện tử
でんしメール 電子メール
E-mail; thư điện tử
でんしレンジ 電子レンジ
Lò vi ba
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử