Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 電話代行
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
電話代 でんわだい
tiền điện thoại, cước điện thoại
代表電話 だいひょうでんわ
tổng đài điện thoại
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
代表電話番号 だいひょうでんわばんごう
số tổng đài
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
電話 でんわ
điện thoại
代行 だいこう
sự hoạt động với tư cách một đại lý; việc hoạt động như một đại lý.