需要
じゅよう「NHU YẾU」
☆ Danh từ
Nhu cầu; vật nhu yếu.
需要
が
増
すにつれて、
値段
が
上
がる。
Khi nhu cầu tăng lên, giá cả sẽ tăng lên.
需要
が
増
すに
連
れて
物価
は
上昇
する。
Khi nhu cầu tăng lên, giá cả sẽ tăng lên.
需要多寡者
Người có nhu cầu lớn

Từ đồng nghĩa của 需要
noun