需要評価
じゅよーひょーか「NHU YẾU BÌNH GIÁ」
Đánh giá nhu cầu
需要評価 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 需要評価
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
需要 じゅよう
nhu cầu; vật nhu yếu.
評価 ひょうか
phẩm bình
総需要 そうじゅよう
tổng cầu
需要者 じゅようしゃ
người tiêu dùng
時価評価 じかひょうか
định giá theo thị trường; định giá thị trường công bằng
評価ボード ひょうかボード
ội đồng quản trị đánh giá