震う
ふるう「CHẤN」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Chấn động; rung lắc.

Từ đồng nghĩa của 震う
verb
Bảng chia động từ của 震う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 震う/ふるうう |
Quá khứ (た) | 震った |
Phủ định (未然) | 震わない |
Lịch sự (丁寧) | 震います |
te (て) | 震って |
Khả năng (可能) | 震える |
Thụ động (受身) | 震われる |
Sai khiến (使役) | 震わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 震う |
Điều kiện (条件) | 震えば |
Mệnh lệnh (命令) | 震え |
Ý chí (意向) | 震おう |
Cấm chỉ(禁止) | 震うな |
震う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 震う
震 しん
zhen (một trong những hình tam giác của Kinh Dịch: sấm sét, đông)
氷震 ひょうしん
Chấn động của băng tuyết.
本震 ほんしん
cơn rung động chính (trong một cơn động đất)
震災 しんさい
thảm họa động đất.
震え ふるえ
run rẩy, lẩy bẩy
震源 しんげん
tâm động đất.
震幅 しんぷく
thân phận chư hầu; nghĩa vụ của chư hầu, các chư hầu, sự lệ thuộc
中震 ちゅうしん
trung chấn, cơn động đất vừa (khoảng 4 độ Richter)