氷震
ひょうしん「BĂNG CHẤN」
☆ Danh từ
Chấn động của băng tuyết.

氷震 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 氷震
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
震 しん
zhen (một trong những hình tam giác của Kinh Dịch: sấm sét, đông)
氷 こおり ひ
băng
本震 ほんしん
cơn rung động chính (trong một cơn động đất)
震災 しんさい
thảm họa động đất.
震う ふるう
chấn động; rung lắc.
震え ふるえ
run rẩy, lẩy bẩy
震源 しんげん
tâm động đất.