Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
震える ふるえる
chấn
震え ふるえ
run rẩy, lẩy bẩy
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
震え声 ふるえごえ
giọng nói run rẩy
打ち震える うちふるえる
to tremble
震え上がる ふるえあがる
run lên cầm cập; run bắn lên