震え出す
ふるえだす「CHẤN XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Để bắt đầu để run sợ

Bảng chia động từ của 震え出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 震え出す/ふるえだすす |
Quá khứ (た) | 震え出した |
Phủ định (未然) | 震え出さない |
Lịch sự (丁寧) | 震え出します |
te (て) | 震え出して |
Khả năng (可能) | 震え出せる |
Thụ động (受身) | 震え出される |
Sai khiến (使役) | 震え出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 震え出す |
Điều kiện (条件) | 震え出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 震え出せ |
Ý chí (意向) | 震え出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 震え出すな |