Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
震え ふるえ
run rẩy, lẩy bẩy
震える ふるえる
chấn
吼え声 ほえごえ
sủa; hú lên
吠え声 ほえごえ
tiếng sủa (chó); tiếng hú; tiếng gầm rống (sư tử)
震え出す ふるえだす
để bắt đầu để run sợ
震 しん
zhen (một trong những hình tam giác của Kinh Dịch: sấm sét, đông)
打ち震える うちふるえる
to tremble
鈴を震える れいをふるえる
rung chuông.