Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 震域
異常震域 いじょうしんいき
vùng nằm xa tâm chấn động nhưng có cường độ địa chấn lớn dị thường
震源域 しんげんいき
khu chấn tiêu (khu tâm điểm của trận động đất)
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
地震空白域 じしんくうはくいき
khoảng cách địa chấn
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
震 しん
zhen (một trong những hình tam giác của Kinh Dịch: sấm sét, đông)
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương