Các từ liên quan tới 震天 (エンジン)
エンジン エンジン
động cơ
震天動地 しんてんどうち
sự rung chuyển trời đất
プリンタ・エンジン プリンタ・エンジン
động cơ máy in
エンジン系 エンジンけい
hệ thống động cơ
除震台/天秤台 じょしんだい/てんびんだい
phụ kiện bàn thí nghiệm
エンジン工具 エンジンこうぐ
dụng cụ dùng động cơ
エンジン式チェーンソー エンジンしきチェーンソー
máy cưa xích động cơ.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.