Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
震源距離
しんげんきょり
khoảng cách đến tâm chấn
震央距離 しんおうきょり
khoảng cách từ tâm chấn đến vị trí quan sát
震源 しんげん
tâm động đất.
距離 きょり
cách xa
震源時 しんげんじ
thời điểm của tâm chấn
震源域 しんげんいき
khu chấn tiêu (khu tâm điểm của trận động đất)
震源地 しんげんち
chấn tâm
長距離 ちょうきょり
cự ly dài
距離標 きょりひょう
sự đánh dấu khoảng cách
「CHẤN NGUYÊN CỰ LI」
Đăng nhập để xem giải thích