Các từ liên quan tới 霊刻 -池田貴族心霊研究所-
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
心霊 しんれい
tinh thần
心霊スポット しんれいスポット
địa điểm tâm linh
心霊術 しんれいじゅつ
thuyết duy linh, spiritism
心霊学 しんれいがく
tâm lý học, tâm linh học
研究所 けんきゅうしょ けんきゅうじょ
phòng nghiên cứu; tổ nghiên cứu; nhóm nghiên cứu; viện nghiên cứu
霊 れい
linh hồn; tinh thần; linh hồn đã qua; ma
研究心 けんきゅうしん
tinh thần (của) sự nghiên cứu (sự điều tra);(có) một tâm trí tìm tòi