霊力
れいりょく「LINH LỰC」
☆ Danh từ
Sức mạnh tinh thần

霊力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 霊力
霊能力 れいのうりょく
sức mạnh tâm linh
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
霊 れい
linh hồn; tinh thần; linh hồn đã qua; ma
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
霊石 れいせき
linh thạch
曜霊 ようれい
thời hạn văn học cho mặt trời
善霊 ぜんれい
tinh thần (của) lòng tốt