霊安室
れいあんしつ「LINH AN THẤT」
☆ Danh từ
Nhà xác, phòng tư liệu ; tư liệu

Từ đồng nghĩa của 霊安室
noun
霊安室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 霊安室
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
霊 れい
linh hồn; tinh thần; linh hồn đã qua; ma
室内用 安全ミラー しつないよう あんぜんミラー しつないよう あんぜんミラー しつないよう あんぜんミラー
gương an toàn dùng trong nhà
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
室 むろ しつ
gian phòng.
安安 やすやす
chính hòa bình; không có sự rắc rối