霊知
れいち「LINH TRI」
☆ Danh từ
Trí tuệ tâm linh
この
僧侶
は
深
い
霊知
を
持
っており、
多
くの
人々
に
精神的
な
指導
を
行
っています。
Nhà sư này sở hữu trí tuệ tâm linh sâu sắc và đang hướng dẫn tinh thần cho nhiều người.

霊知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 霊知
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
霊 れい
linh hồn; tinh thần; linh hồn đã qua; ma
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
霊石 れいせき
linh thạch
曜霊 ようれい
thời hạn văn học cho mặt trời
善霊 ぜんれい
tinh thần (của) lòng tốt
霊猫 れいびょう
cầy hương, xạ hương, dầu cầy hương