霊能
れいのう「LINH NĂNG」
☆ Danh từ
Bài hát tôn giáo của người mỹ da đen ability

霊能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 霊能
霊能力 れいのうりょく
sức mạnh tâm linh
霊能者 れいのうしゃ
nhà ngoại cảm; cô đồng; thầy đồng; ông đồng; bà cốt
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
霊 れい
linh hồn; tinh thần; linh hồn đã qua; ma
霊石 れいせき
linh thạch
曜霊 ようれい
thời hạn văn học cho mặt trời
善霊 ぜんれい
tinh thần (của) lòng tốt
霊猫 れいびょう
cầy hương, xạ hương, dầu cầy hương