Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 霍揆章
揆 き
kế hoạch; quy tắc
霍乱 かくらん
chứng trúng nắng; bị trúng nóng; bị say nắng; các chứng bệnh do nhiệt gây nên như kiết lị; việm ruột,...
一揆 いっき
cuộc khởi nghĩa; cuộc nổi loạn
Loài chim cu cu nhỏ (Cuculus poliocephalus)
ミュンヘン一揆 ミュンヘンいっき
đảo chính quán bia (hay Đảo chính Hitler-Ludendorff là cụm từ mà sử gia gọi biến cố xảy ra ngày 8 tháng 11 năm 1923 do Adolf Hitler điều động Đảng Đức Quốc xã gây ra, nhằm lật đổ chính quyền bang Bayern, từ đó dự định tiếp tục lật đổ chính phủ Cộng hòa Weimar)
土一揆 つちいっき どいっき
peasant uprising (Muromachi period)
国一揆 くにいっき
cuộc khởi nghĩa nhân dân thời kì Muromachi
鬼の霍乱 おにのかくらん
Người có tướng mạo to lớn nhưng lại hay bị ốm