霍公鳥
「CÔNG ĐIỂU」
Loài chim cu cu nhỏ (Cuculus poliocephalus)

霍公鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 霍公鳥
霍乱 かくらん
chứng trúng nắng; bị trúng nóng; bị say nắng; các chứng bệnh do nhiệt gây nên như kiết lị; việm ruột,...
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
鬼の霍乱 おにのかくらん
Người có tướng mạo to lớn nhưng lại hay bị ốm
鳥 とり
chim chóc
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)
公 こう おおやけ
công cộng; công chúng; nơi công cộng; cái chung
鳥皮 とりかわ ちょうひ とりかわ、ちょうひ
da gà